Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Từ điển
Học NNKH
Tài liệu
About
Bài 3: Đại Từ Nhân Xưng trong Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Bài 3: ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG TRONG NGÔN NGỮ KÝ HIỆU
(Nhấn vào từng chữ để xem video)
Tôi
(i)
Chúng tôi
(we)
Chúng ta
(we)
Bạn
(you)
Các bạn
(you)
Họ
(they)
Anh ấy
(he)
Cô ấy
(she)
Nó
(it)
Ấy
(chủ ngữ giả)(it)
Tính từ sở hữu:
Của tôi
(my)
Của bạn
(your)
Video
×
DANH SÁCH BÀI VIẾT
Từ điển ngôn ngữ ký hiệu
(trang chủ)
Giới thiệu
(about)
Bài 1: Bảng chữ cái NNKH
Bài 2: Chữ số
Bài 3: Đại từ nhân xưng
Bài 4: Màu sắc
Bài 5: Từ dùng để hỏi
Bài 6: Mẫu câu
Bài 7: Thời gian
Bài 8: Gia đình
Bài 9: Bản thân
Bài 10: Công cụ phát âm