Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bài 5: Từ ngữ dùng để hỏi trong Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bài 5: TỪ DÙNG ĐỂ HỎI TRONG NGÔN NGỮ KÝ HIỆU

TỪ DÙNG ĐỂ HỎI NNKH
  1. (người nào? ai?) (who)
  2. (hỏi vị trí) (where)
  3. (hỏi về vật) (what)
  4. (hỏi về vật) (what this/that)
  5. (mấy? số lượng) (how)
  6. (thời gian) (when)
  7. (thời gian) (when)
  8. (thời gian) (what time)
  9. (Yes/No) (right?)
  10. (Yes/No) (right?)
  11. (Yes/No) (Is it beautiful?)
  12. (Yes/No) (Are you tired?)
  13. (Yes/No) (do you want?)
  14. (Yes/No) (Are you hungry?)
  15. (Yes/No) (need it?)
  16. (Yes/No) (Are you afraid?)
  17. (Yes/No) (Should it?)
  18. (Yes/No) (Do you have?)
  19. (câu hỏi mở) (What reason?)
  20. (câu hỏi mở) (how)
  21. (câu hỏi mở) (And you?)

(Nhấn vào từng chữ để xem video)

DANH SÁCH BÀI VIẾT