- (introduce)
- (self)
- (tao/tớ/mình)(I)
- (my)
- (name)
- (sign name)
- (year old)
- (date of birth)
- (birthday)
- (giving birth)
- (nation)
- (nationality)
- (sex)
- (listener)
- (dumb)
- (deaf)
- (countryside)
- (live)
- (job)
- (family)
- (company)
- (agency)
- (sở thích)(like)
- (want)
VÍ DỤ
1: Tên của tôi là Hoa
2: Còn bạn tên gì?
3: Tôi 20 tuổi còn bạn?
.
4: Tôi 19 tuổi, sinh năm 2008
.
VIDEO DẠY NNKH GIỚI THIỆU BẢN THÂN
VIDEO 1:
VIDEO 2:
VIDEO 3:
VIDEO 4:
VIDEO 5: