Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bài 9: Chủ đề Giới Thiệu Bản Thân - NNKH

Bài 9: GIỚI THIỆU BẢN THÂN

Lesson 9: Introduce yourself

HỌC NNKH CHỦ ĐỀ GIỚI THIỆU BẢN THÂN
  1. (introduce)
  2. (self)
  3. (tao/tớ/mình)(I)
  4. (my)
  5. (name)
  6. (sign name)
  7. (year old)
  8. (date of birth)
  9. (birthday)
  10. (giving birth)
  11. (nation)
  12. (nationality)
  13. (sex)
  14. (listener)
  15. (dumb)
  16. (deaf)
  17. (countryside)
  18. (live)
  19. (job)
  20. (family)
  21. (company)
  22. (agency)
  23. (sở thích)(like)
  24. (want)

VÍ DỤ

1: Tên của tôi là Hoa

2: Còn bạn tên gì?

3: Tôi 20 tuổi còn bạn?

.

4: Tôi 19 tuổi, sinh năm 2008

.

VIDEO DẠY NNKH GIỚI THIỆU BẢN THÂN

VIDEO 1:

VIDEO 2:

VIDEO 3:

VIDEO 4:

VIDEO 5:

DANH SÁCH BÀI VIẾT