Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bài 7: Thời gian trong ngôn ngữ ký hiệu

Bài 7: THỜI GIAN TRONG NGÔN NGỮ KÝ HIỆU

  1. (time)
  2. (date)
  3. (second)
  4. (minute)
  5. (hour)
  6. (morning)
  7. (noon)
  8. (afternoon)
  9. (evening)
  10. (night)
  11. (Today)
  12. (the day before)
  13. (Yesterday)
  14. (Tomorrow)
  15. (day after tomorrow)
  16. (the next day)
  17. (old days)
  18. (past)
  19. (future)
  20. (Now)
  21. (Present)
  22. (Currently)
  23. (date of birth)
  24. (day)
  25. (week)
  26. (month)
  27. (year)
  28. (century)
  29. (Monday)
  30. (Tuesday)
  31. (Wednesday)
  32. (Thursday)
  33. (Friday)
  34. (Saturday)
  35. (Sunday)
  36. (long)
  37. (fast)
  38. (late)
  39. (early)
  40. (begin/start)
  41. (time out)
  42. (day and night)
  43. (clock)
  44. (wall clock)
  45. (calendar)
  46. (day and night)
  47. (what time)
  48. (when)
  49. (when)

(Nhấn vào từng chữ để xem video)

DANH SÁCH BÀI VIẾT