Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Từ điển
Học NNKH
Tài liệu
About
Bài 4: Từ Ngữ Chỉ Màu Sắc trong Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Bài 4: MÀU SẮC TRONG NGÔN NGỮ KÝ HIỆU
(Nhấn vào từng chữ để xem video)
màu
màu sắc
(color)
c
màu đỏ
(red)
c
xanh
(blues)
c
xanh lá
(green)
c
xanh dương
(sky blue)
c
màu vàng
(yellow)
c
màu cam
(orange)
c
hồng
(pink)
c
màu trắng
(white)
c
màu xám
(grey)
c
màu đen
(black)
c
màu nâu
(brown)
c
tím
(purple)
Video
×
DANH SÁCH BÀI VIẾT
Từ điển ngôn ngữ ký hiệu
(trang chủ)
Giới thiệu
(about)
Bài 1: Bảng chữ cái NNKH
Bài 2: Chữ số
Bài 3: Đại từ nhân xưng
Bài 4: Màu sắc
Bài 5: Từ dùng để hỏi
Bài 6: Mẫu câu
Bài 7: Thời gian
Bài 8: Gia đình
Bài 9: Bản thân
Bài 10: Công cụ phát âm